Có 2 kết quả:
枳壳 zhǐ qiào ㄓˇ ㄑㄧㄠˋ • 枳殼 zhǐ qiào ㄓˇ ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bitter orange (Fructus aurantii) (used in TCM)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bitter orange (Fructus aurantii) (used in TCM)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh